Có 1 kết quả:

痛改前非 tòng gǎi qián fēi ㄊㄨㄥˋ ㄍㄞˇ ㄑㄧㄢˊ ㄈㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) completely correcting one's former misdeeds (idiom); to repent past mistakes and turn over a new leaf
(2) a reformed character

Bình luận 0