Có 1 kết quả:
痛改前非 tòng gǎi qián fēi ㄊㄨㄥˋ ㄍㄞˇ ㄑㄧㄢˊ ㄈㄟ
tòng gǎi qián fēi ㄊㄨㄥˋ ㄍㄞˇ ㄑㄧㄢˊ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completely correcting one's former misdeeds (idiom); to repent past mistakes and turn over a new leaf
(2) a reformed character
(2) a reformed character
Bình luận 0